Có 1 kết quả:
努力 nỗ lực
Từ điển phổ thông
nỗ lực, cố gắng
Từ điển trích dẫn
1. Gắng sức, hết sức. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Vị ngã tạ Quan Đông chư công, nỗ lực dĩ quốc gia vi niệm” 為我謝關東諸公, 努力以國家為念 (Đệ cửu hồi) Xin vì tôi mà nói với các bạn ở Quan Đông hết sức lo tính việc nước.
2. ☆Tương tự: “cực lực” 極力, “kiệt lực” 竭力, “tận lực” 盡力.
3. ★Tương phản: “giải đãi” 懈怠.
2. ☆Tương tự: “cực lực” 極力, “kiệt lực” 竭力, “tận lực” 盡力.
3. ★Tương phản: “giải đãi” 懈怠.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đem hết sức mà làm.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0